AMD Ryzen™ 9 7845HX

  • Số nhân
    12
    Số luồng
    24
    Xung nhịp mặc định
    3.0GHz
    Xung nhịp tối đa
    Lên đến 5.2GHz
    Tổng Cache L1
    764KB
    Tổng Cache L2
    12MB
    Tổng Cache L3
    64MB
    TDP mặc định
    55W
    cTDP
    45-75W
    CMOS
    TSMC 5nm FinFET
    Mở khóa ép xung
    CPU Socket
    FL1
    Nhiệt độ tối đa (Tjmax)
    100°C
    Hỗ trợ hệ điều hành
    Windows 11 - 64-Bit Edition
    Windows 10 - 64-Bit Edition
    RHEL x86 64-Bit
    Ubuntu x86 64-Bit
    *Hỗ trợ Hệ điều hành (OS) sẽ khác nhau tùy theo nhà sản xuất.
  • Phiên Bản PCI Express®
    PCIe® 5.0
    Loại bộ nhớ
    DDR5 (FP7r2)
    LPDDR5/x (FP7, FP8)
    Số Kênh Bộ Nhớ Hỗ Trợ
    2
    Tốc Độ Bộ Nhớ Tối Đa
    2x1R DDR5-5200
    2x1R DDR5-5200
  • Đồ họa tích hợp
    AMD Radeon™ 610M
    Số nhân đồ họa
    2
    Xung đồ họa
    400 MHz
  • Loại sản phẩm
    Bộ xử lý AMD Ryzen™
    Dòng sản phẩm
    Bộ xử lí AMD Ryzen™ 9 Mobile với Radeon™ Graphics
    Nền tảng cho
    Laptop
    Product ID Tray
    100-000000871
Hiệu năng tối ưu cho các tác vụ hàng ngày. Duyệt web, làm việc và giải trí mọi lúc mọi nơi.

AMD Ryzen™ 9

Hiệu năng tối ưu cho các tác vụ hàng ngày. Duyệt web, làm việc và giải trí mọi lúc mọi nơi.
Xem thêm
Hiệu năng tối ưu cho các tác vụ hàng ngày. Duyệt web, làm việc và giải trí mọi lúc mọi nơi.

AMD Ryzen™ 9

Hiệu năng tối ưu cho các tác vụ hàng ngày. Duyệt web, làm việc và giải trí mọi lúc mọi nơi.
Xem thêm
Hiệu năng tối ưu cho các tác vụ hàng ngày. Duyệt web, làm việc và giải trí mọi lúc mọi nơi.

AMD Ryzen™ 9

Hiệu năng tối ưu cho các tác vụ hàng ngày. Duyệt web, làm việc và giải trí mọi lúc mọi nơi.
Xem thêm
Hiệu năng tối ưu cho các tác vụ hàng ngày. Duyệt web, làm việc và giải trí mọi lúc mọi nơi.

AMD Ryzen™ 9

Hiệu năng tối ưu cho các tác vụ hàng ngày. Duyệt web, làm việc và giải trí mọi lúc mọi nơi.
Xem thêm