AMD Ryzen™ 5 7540U
Thông số kỹ thuật
- Số nhân6
- Số luồng12
- Xung nhịp mặc định3.2GHz
- Xung nhịp tối đaLên đến 4.9GHz
- Tổng Cache L26MB
- Tổng Cache L316MB
- TDP mặc định28W
- cTDP15-30W
- CMOSTSMC 4nm FinFET
- Mở khóa ép xungKhông có
- CPU SocketFP7
FP7r2 - Nhiệt độ tối đa (Tjmax)100°C
- Hỗ trợ hệ điều hànhWindows 11 - 64-Bit Edition
Windows 10 - 64-Bit Edition
RHEL x86 64-Bit
Ubuntu x86 64-Bit
*Hỗ trợ Hệ điều hành (OS) sẽ khác nhau tùy theo nhà sản xuất.
Bộ nhớ hệ thống
- Phiên Bản PCI Express®PCIe® 4.0
- Loại bộ nhớDDR5 (FP7r2)
LPDDR5/x (FP7, FP8) - Số Kênh Bộ Nhớ Hỗ Trợ2
- Tốc Độ Bộ Nhớ Tối Đa4x2R DDR5-5600
4x2R LPDDR5x-7500
Thông số đồ họa
- Đồ họa tích hợpAMD Radeon™ 740M
- Số nhân đồ họa4
- Xung đồ họa2500 MHz
- Cổng DisplayPortHDR Metadata
Adaptive-Sync
UHBR10
Các tính năng chính
Nền tảng
- Loại sản phẩmBộ xử lý AMD Ryzen™
- Dòng sản phẩmBộ xử lí AMD Ryzen™ 5 Mobile với Radeon™ Graphics
- Nền tảng choLaptop
- Product ID Tray100-000000975 (FP7r2)
100-000000966 (FP7)
AMD Ryzen™ 9
Hiệu năng tối ưu cho các tác vụ hàng ngày. Duyệt web, làm việc và giải trí mọi lúc mọi nơi.
Xem thêm
AMD Ryzen™ 9
Hiệu năng tối ưu cho các tác vụ hàng ngày. Duyệt web, làm việc và giải trí mọi lúc mọi nơi.
Xem thêm
AMD Ryzen™ 9
Hiệu năng tối ưu cho các tác vụ hàng ngày. Duyệt web, làm việc và giải trí mọi lúc mọi nơi.
Xem thêm
AMD Ryzen™ 9
Hiệu năng tối ưu cho các tác vụ hàng ngày. Duyệt web, làm việc và giải trí mọi lúc mọi nơi.
Xem thêm