AMD Ryzen™ 5 7535HS
Thông số kỹ thuật
- Số nhân6
- Số luồng12
- Xung nhịp mặc định3.3GHz
- Xung nhịp tối đaLên đến 4.55GHz
- Tổng Cache L1512KB
- Tổng Cache L23MB
- Tổng Cache L316MB
- TDP mặc định35-54W
- cTDP35-54W
- CMOSTSMC 6nm FinFET
- Mở khóa ép xungKhông có
- CPU SocketFP7
- Nhiệt độ tối đa (Tjmax)95°C
- Hỗ trợ hệ điều hànhWindows 11 - 64-Bit Edition
Windows 10 - 64-Bit Edition
RHEL x86 64-Bit
Ubuntu x86 64-Bit
*Hỗ trợ Hệ điều hành (OS) sẽ khác nhau tùy theo nhà sản xuất.
Bộ nhớ hệ thống
- Phiên Bản PCI Express®PCIe® 4.0
- Loại bộ nhớDDR5
LPDDR5 - Số Kênh Bộ Nhớ Hỗ Trợ2
- Tốc Độ Bộ Nhớ Tối Đa4x1R DDR5-4800
4x1R LPDDR5x-6400
Thông số đồ họa
- Đồ họa tích hợpAMD Radeon™ 660M
- Số nhân đồ họa6
- Xung đồ họa1900 MHz
Các tính năng chính
Nền tảng
- Loại sản phẩmBộ xử lý AMD Ryzen™
- Dòng sản phẩmBộ xử lí AMD Ryzen™ 5 Mobile với Radeon™ Graphics
- Nền tảng choLaptop
- Product ID TrayFP7: 100-000000986
FP7r2: 100-000000990
AMD Ryzen™ 9
Hiệu năng tối ưu cho các tác vụ hàng ngày. Duyệt web, làm việc và giải trí mọi lúc mọi nơi.
Xem thêm
AMD Ryzen™ 9
Hiệu năng tối ưu cho các tác vụ hàng ngày. Duyệt web, làm việc và giải trí mọi lúc mọi nơi.
Xem thêm
AMD Ryzen™ 9
Hiệu năng tối ưu cho các tác vụ hàng ngày. Duyệt web, làm việc và giải trí mọi lúc mọi nơi.
Xem thêm
AMD Ryzen™ 9
Hiệu năng tối ưu cho các tác vụ hàng ngày. Duyệt web, làm việc và giải trí mọi lúc mọi nơi.
Xem thêm