AMD Ryzen™ 5 7530U

Thông số kỹ thuật

  • Số nhân6
  • Số luồng12
  • Xung nhịp mặc định2.0GHz
  • Xung nhịp tối đaLên tới 4.5GHz
  • Tổng Cache L1384KB
  • Tổng Cache L23MB
  • Tổng Cache L316MB
  • TDP mặc định15W
  • CMOSTSMC 7nm FinFET
  • Mở khóa ép xungKhông có
  • CPU SocketFP6
  • Nhiệt độ tối đa (Tjmax)95°C
  • Hỗ trợ hệ điều hànhWindows 11 - 64-Bit Edition
    Windows 10 - 64-Bit Edition
    RHEL x86 64-Bit
    Ubuntu x86 64-Bit
    *Hỗ trợ Hệ điều hành (OS) sẽ khác nhau tùy theo nhà sản xuất.

Bộ nhớ hệ thống

  • Phiên Bản PCI Express®PCIe® 3.0
  • Loại bộ nhớDDR4
  • Số Kênh Bộ Nhớ Hỗ Trợ2
  • Tốc Độ Bộ Nhớ Tối Đa2x1R DDR4-3200
    2x1R LPDDR4x-4267

Thông số đồ họa

  • Đồ họa tích hợpAMD Radeon™ Graphics
  • Xung đồ họa2000 MHz
  • Số nhân đồ họa7

Nền tảng

  • Loại sản phẩmBộ xử lý AMD Ryzen™
  • Dòng sản phẩmBộ xử lí AMD Ryzen™ 5 Mobile với Radeon™ Graphics
  • Nền tảng choLaptop
  • Product ID Tray100-000000943
Hiệu năng tối ưu cho các tác vụ hàng ngày. Duyệt web, làm việc và giải trí mọi lúc mọi nơi.

AMD Ryzen™ 9

Hiệu năng tối ưu cho các tác vụ hàng ngày. Duyệt web, làm việc và giải trí mọi lúc mọi nơi.
Xem thêm
Hiệu năng tối ưu cho các tác vụ hàng ngày. Duyệt web, làm việc và giải trí mọi lúc mọi nơi.

AMD Ryzen™ 9

Hiệu năng tối ưu cho các tác vụ hàng ngày. Duyệt web, làm việc và giải trí mọi lúc mọi nơi.
Xem thêm
Hiệu năng tối ưu cho các tác vụ hàng ngày. Duyệt web, làm việc và giải trí mọi lúc mọi nơi.

AMD Ryzen™ 9

Hiệu năng tối ưu cho các tác vụ hàng ngày. Duyệt web, làm việc và giải trí mọi lúc mọi nơi.
Xem thêm
Hiệu năng tối ưu cho các tác vụ hàng ngày. Duyệt web, làm việc và giải trí mọi lúc mọi nơi.

AMD Ryzen™ 9

Hiệu năng tối ưu cho các tác vụ hàng ngày. Duyệt web, làm việc và giải trí mọi lúc mọi nơi.
Xem thêm